VIETNAMESE
người nhận thông báo
ENGLISH
notification recipient
/ˌnoʊtəfəˈkeɪʃən rəˈsɪpiənt/
message recipient
Người nhận thông báo là người nhận thông tin hoặc tin tức từ người khác.
Ví dụ
1.
Là người nhận thông báo, bạn sẽ nhận được các cập nhật quan trọng liên quan đến dự án.
As the notification recipient, you will receive important updates regarding the project.
2.
Người nhận thông báo đã nhận được thông báo về cuộc họp sắp tới.
The notification recipient received an alert about the upcoming meeting.
Ghi chú
Phân biệt 2 từ sau cùng nghĩa là thông báo: - Announcement (thông báo): A public or formal statement about a significant event, news, or information. Example: The announcement of the new product launch created excitement among the customers. (Thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới gây ra sự háo hức trong số khách hàng.) - Notification (thông báo): A message or alert that informs someone about a specific piece of information or an event. Example: I received a notification on my phone about a new email in my inbox. (Tôi nhận được thông báo trên điện thoại về một email mới trong hộp thư đến của tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết