VIETNAMESE
phó trưởng nhóm
ENGLISH
deputy group leader
/ˈdɛpjəti ɡrup ˈlidər/
Phó trưởng nhóm là người phụ trách nhóm và phụ tá cho trưởng nhóm.
Ví dụ
1.
Phó trưởng nhóm tạo điều kiện giao tiếp và phối hợp hiệu quả giữa các nhóm khác nhau.
The deputy group leader facilitated effective communication and coordination among various teams.
2.
Với tư cách là phó trưởng nhóm, anh chủ trì các cuộc họp nhóm hàng tuần.
As the deputy group leader, he chaired the weekly team meetings.
Ghi chú
"Hãy cùng DOL phân biệt deputy và vice nhé! - Deputy là một người được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho hoặc làm việc thay mặt cho người khác trong một vai trò hoặc chức vụ cụ thể. Thường thì deputy có quyền hạn và trách nhiệm tương tự như người mà họ đại diện. Ví dụ: The deputy mayor attended the meeting on behalf of the mayor. (Phó thị trưởng tham dự cuộc họp thay cho thị trưởng.) - Vice cũng có nghĩa là một người đại diện hoặc người làm việc thay mặt cho người khác, nhưng thường ám chỉ một vị trí phụ, thứ hai hoặc phụ tá. Vice thường chỉ ra một sự xếp hạng thấp hơn hoặc vị trí phụ đối với người mà họ đại diện. Ví dụ: The vice president oversees the company's operations in the absence of the president. (Phó chủ tịch điều hành hoạt động của công ty khi không có chủ tịch.)"
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết