VIETNAMESE

cá tính mạnh

tính cách mạnh, tính cách độc đáo

ENGLISH

strong personality

  
NOUN

/strɔŋ ˌpɜrsəˈnælɪti/

strong personality

Cá tính mạnh là người có tính cách khác biệt, cá biệt hóa và thường không thấy ở người khác. Họ thường mạnh dạn, có lập trường và không ngại thể hiện hay tranh luận.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một cá tính mạnh và phù hợp để trở thành một nhà lãnh đạo.

She has a strong personality that makes her a natural leader.

2.

Cá tính mạnh của anh ấy đôi khi có thể khiến người ta sợ hãi.

His strong personality can sometimes come across as intimidating.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "strong personality" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - assertive: quyết đoán, dứt khoát - confident: tự tin, chắc chắn - decisive: quyết định, dứt khoát - determined: quyết tâm, kiên định - independent: độc lập, tự do - resilient: kiên cường, bền chí - self-assured: tự tin, tự đánh giá cao