VIETNAMESE
nhân viên trực điện thoại
ENGLISH
telephone operator
/ˈtɛləˌfoʊn ˈɑpəˌreɪtər/
Nhân viên trực điện thoại là người tiếp nhận và xử lý cuộc gọi điện thoại đến tổng đài của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Nhân viên trực điện thoại kết nối các cuộc gọi đến và gọi đi, cung cấp các dịch vụ viễn thông.
The telephone operator connected incoming and outgoing calls, providing telecommunication services.
2.
Nhân viên trực điện thoại hỗ trợ khách hàng với yêu cầu danh bạ điện thoại.
The telephone operator assisted customers with phone directory inquiries.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt telephone operator và switchboard operator nhé! - Telephone operator (nhân viên điện thoại) là người làm việc trong một tổ chức hoặc công ty viễn thông, có trách nhiệm thực hiện các tác vụ liên quan đến điện thoại như chuyển cuộc gọi, cung cấp thông tin và giải đáp các câu hỏi của khách hàng. Ví dụ: The telephone operator connected the call to the appropriate department. (Nhân viên điện thoại đã kết nối cuộc gọi đến bộ phận thích hợp.) - Switchboard operator (nhân viên bảng chuyển mạch) là người điều khiển và quản lý hệ thống bảng chuyển mạch điện thoại trong quá trình chuyển cuộc gọi giữa các đường dây và các máy điện thoại. Ví dụ: The switchboard operator manually connected the calls by plugging and unplugging cables. (Nhân viên bảng chuyển mạch đã kết nối các cuộc gọi bằng cách cắm và rút các cáp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết