VIETNAMESE

người dọn phòng

ENGLISH

room cleaner

  
NOUN

/rum ˈklinər/

housekeeper

"Người dọn phòng là người dọn dẹp, sắp xếp lại đồ đạc trong phòng. "

Ví dụ

1.

Người dọn phòng hút bụi thảm và phủi bụi đồ đạc.

The room cleaner vacuumed the carpet and dusted the furniture.

2.

Người dọn phòng đã bổ sung khăn tắm và đồ vệ sinh cá nhân.

The room cleaner replenished the towels and toiletries.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như housekeeper, housemaid, servant nha! - housekeeper (tạp vụ): The hotel plans to have an all-male housekeepers. (Khách sạn có kế hoạch tuyển dụng một đội ngũ tạp vụ chỉ có nam giới.) - housemaid (người giúp việc), thường là nữ: The housemaid hoovers the carpet every day. (Người giúp việc trải thảm mỗi ngày.) - servant (người hầu): Tell the servant to knock me up at five o'clock. (Bảo người hầu gõ cửa phòng tôi lúc năm giờ.)