VIETNAMESE
cà chớn
ngớ ngẩn, dại dột
ENGLISH
silly
/ˈsɪli/
foolish
Cà chớn là giỡn cợt, không nghiêm túc.
Ví dụ
1.
Chú hề ở rạp xiếc đang làm những bộ mặt cà chớn và kể những câu chuyện cười để chọc cười lũ trẻ.
The clown at the circus was making silly faces and telling jokes to make the children laugh.
2.
Những trò đùa cà chớn của nam diễn viên hài khiến cả khán phòng cười ồ lên.
The comedian's silly jokes had the entire audience roaring with laughter.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "silly" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - foolish: ngốc nghếch, dại dột - ridiculous: lố bịch, buồn cười - absurd: vô lý, ngớ ngẩn - nonsensical: vô nghĩa, vô lý - senseless: vô nghĩa, vô lý - idiotic: ngu ngốc, khờ dại - daft: ngu ngốc, khờ khạo - asinine: ngu ngốc, khờ khạo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết