VIETNAMESE

nghề điêu khắc

ENGLISH

sculpting profession

  
NOUN

/ˈskʌlptɪŋ prəˈfɛʃən/

Nghề điêu khắc là là nghề tạo hình các tác phẩm nghệ thuật bằng cách chạm, khắc trên các vật liệu.

Ví dụ

1.

Nghề điêu khắc đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết và sự kiên nhẫn.

The sculpting profession requires attention to detail and patience.

2.

Nghề điêu khắc liên quan đến việc tạo ra nghệ thuật bằng cách chạm khắc hoặc tạo hình vật liệu.

The sculpting profession involves creating art by carving or molding materials.

Ghi chú

Cùng phân biệt statue và monument nè! - Bức tượng (Statue) là một tác phẩm nghệ thuật ba chiều (three-dimensional), thường tượng trưng cho người hoặc động vật, thường được tạo ra bằng cách điêu khắc (sculpting), chạm khắc (carving), đúc (molding). - Tượng đài (Monument) là một công trình kiến trúc (structure) được xây dựng vì lý do kỷ niệm (commemorative) hoặc tượng trưng, hoặc như một đài tưởng niệm (memorial) một kỷ niệm.