VIETNAMESE

nộp ngân sách

ENGLISH

submit the budget

  
VERB

/səbˈmɪt ðə ˈbʌʤɪt/

Nộp ngân sách là việc gửi đơn, báo cáo hoặc thông tin liên quan đến ngân sách cho một tổ chức hay cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Đừng quên nộp ngân sách trước hạn chót.

Don't forget to submit the budget by the deadline.

2.

Bộ phận tài chính sẽ xem xét ngân sách đã được nộp.

The finance department will review the submitted budget.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "budget": - Nếu "budget" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là ngân sách, tổng kế hoạch chi tiêu cho một khoản tiền cụ thể. Ví dụ: "The company needs to create a budget for the upcoming fiscal year." (Công ty cần tạo một ngân sách cho năm tài chính sắp tới.) - Nếu "budget" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là lập kế hoạch chi tiêu hoặc quản lý chi tiêu trong phạm vi ngân sách. Ví dụ: "We need to budget our expenses carefully to save money." (Chúng ta cần lập kế hoạch chi tiêu cẩn thận để tiết kiệm tiền.)