VIETNAMESE

bình lặng

thanh thản, trầm lặng, êm đềm

ENGLISH

quiet

  
ADJ

/ˈkwaɪət/

serene, peaceful, still

Bình lặng là yên tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi những điều xung quanh.

Ví dụ

1.

Thư viện rất bình lặng, hoàn hảo cho việc học tập.

The library was quiet, perfect for studying.

2.

Không khí vùng quê bình lặng và yên ả.

The countryside atmosphere is quiet and peaceful.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "quiet" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - calm : bình tĩnh - serene : thanh bình - silent : im lặng - peaceful : yên tĩnh - tranquil : êm đềm - still : vẫn yên lặng