VIETNAMESE

bàng hoàng

sững sờ, choáng váng

ENGLISH

stunned

  
ADJ

/stʌnd/

shocked, startled

Bàng hoàng là ở trong trạng thái tinh thần như choáng váng, sững sờ, tâm thần tạm thời bất định.

Ví dụ

1.

Tin tức về vụ tai nạn khiến tôi bàng hoàng.

The news of the accident left me stunned.

2.

Cô bàng hoàng trước những gì đã xảy ra.

She was stunned by what happened.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với bàng hoàng (stunned) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - shocked: choáng váng - astonished: kinh ngạc - bewildered: lúng túng - flabbergasted: ngạc nhiên - dumbfounded: ngớ người