VIETNAMESE

nghiệp vụ nhà hàng

ENGLISH

restaurant service

  
NOUN

/ˈrɛstəˌrɑnt ˈsɜrvəs/

"Nghiệp vụ nhà hàng là các hoạt động cần thiết để quản lý và thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ ẩm thực và phục vụ khách hàng tại các nhà hàng. "

Ví dụ

1.

Nghiệp vụ nhà hàng rất hoàn hảo, người phục vụ rất chú ý đến nhu cầu của chúng tôi.

The restaurant service was impeccable, the waiter was very attentive to our needs.

2.

Nghiệp vụ nhà hàng là hàng đầu với nhân viên phục vụ chu đáo và thức ăn ngon.

The restaurant service was top-notch with attentive waitstaff and delicious food.

Ghi chú

Từ vựng về các lựa chọn nghề nghiệp trong chuyên ngành Nhà hàng & Khách sạn: - sommelier: chuyên gia thử nếm - front office manager: trưởng bộ phận lễ tân - chef: đầu bếp - travel agent: đại lý du lịch - hotel manager: quản lý khách sạn - restaurant manager: quản lý nhà hàng - bartender: nhân viên pha chế - receptionist: nhân viên lễ tân