VIETNAMESE

nghe đi nghe lại

ENGLISH

listen again and again

  
VERB

/ˈlɪsən əˈɡɛn ænd əˈɡɛn/

Nghe đi nghe lại là việc nghe các đoạn âm thanh giống nhau nhiều lần.

Ví dụ

1.

Tôi đã phải nghe đi nghe lại đoạn ghi âm để phiên âm chính xác.

I had to listen again and again to the recording to transcribe it accurately.

2.

Để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn, hãy nghe đi nghe lại người bản ngữ.

To improve your language skills, listen again and again to native speakers.

Ghi chú

Cùng phân biệt listen và hear nhé! - Listen: thể hiện tính chủ động, nghĩa là bạn muốn nghe cái gì đó, bạn lắng nghe nó với sự chú ý, tập trung. Ví dụ: Listening to music in the morning is one of the best ways to enlighten your new day! (Nghe nhạc vào buổi sáng là một cách tuyệt vời để bắt đầu một ngày mới) - Hear: khi chúng ta đón nhận những âm thanh nhờ thính giác một cách thụ động, không biết trước, không mong đợi hay không chú ý. Ví dụ: Can you hear someone talking in the living room? (Bạn có nghe thấy ai đó đang nói chuyện trong phòng khách không?)