VIETNAMESE

người báo giá

ENGLISH

quotation provider

  
NOUN

/kwoʊˈteɪʃən prəˈvaɪdər/

quote provider

"Người báo giá là người cung cấp thông tin về giá của sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng. "

Ví dụ

1.

Phí của người báo giá cao hơn chúng tôi mong đợi.

The quotation provider's rates were higher than we had expected.

2.

Người báo giá đã cho chúng tôi ước tính cho dự án.

The quotation provider gave us an estimate for the project.

Ghi chú

Cùng phân biệt invoice và price quotation nha! - Đơn giá (price quotation) được đưa ra trước khi bất kỳ công việc nào được bắt đầu. Nó nêu chi tiết chi phí của một dự án hoặc công việc. Ví dụ: Always ask for a written quote before proceeding with work. (Hãy luôn yêu cầu đơn giá bằng văn bản trước khi tiến hành công việc.) - Hóa đơn (invoice) được cung cấp sau khi công việc hoàn thành. Nó liệt kê các chi phí cuối cùng và khi nào đến hạn thanh toán. Ví dụ: We'll send you an invoice for parts and labour. (Chúng tôi sẽ lập hóa đơn cho bạn đối với các bộ phận và nhân công.)