VIETNAMESE

nhân viên cấp dưới

ENGLISH

junior-level employee

  
NOUN

/ˈʤunjər-ˈlɛvəl ɛmˈplɔɪi/

subordinate

Nhân viên cấp dưới là nhân viên có vị trí và trách nhiệm thấp hơn trong một tổ chức hoặc công ty.

Ví dụ

1.

Nhân viên cấp dưới đã tham gia vào một chương trình đào tạo.

The junior-level employee participated in a training program.

2.

Nhân viên cấp dưới hỗ trợ trong các nhiệm vụ nhập dữ liệu.

The junior-level employee assisted in data entry tasks.

Ghi chú

Senior và junior là hai từ thường xuyên được sử dụng để chỉ cấp bậc trong các tổ chức khác nhau: - junior: học sinh lớp 11 (junior high-schooler), sinh viên năm 3 (junior university student), chuyên viên cấp dưới (junior specialist) - senior: học sinh lớp 12 (senior high-schooler), sinh viên năm 4 (senior university student), chuyên viên cấp cao (senior specialist)