VIETNAMESE

người điều khiển

ENGLISH

controller

  
NOUN

/kənˈtroʊlər/

"Người điều khiển là người điều khiển một hệ thống, một tài sản hay một công việc. "

Ví dụ

1.

Bạn là người điều khiển.

You are the controller.

2.

Tôi là người điều khiển hệ thống.

I am the controller of the system.

Ghi chú

Một số collocations với control: - kiểm soát hiệu quả (effective control): They demand, therefore, that the social security bureaucracy should more effectively control and discipline its subordinates. (Do đó, họ yêu cầu bộ máy quan chức về an sinh xã hội nên kỷ luật và kiểm soát hiệu quả hơn đối với cấp dưới.) - kiểm soát toàn diện (fully control): Topical agents are often unable to fully control severe atopic dermatitis. (Thuốc bôi thường không thể kiểm soát toàn diện tình trạng viêm da dị ứng nặng.)