VIETNAMESE
nghề nghiệp bộ đội
ENGLISH
military profession
/ˈmɪləˌtɛri prəˈfɛʃən/
"Nghề nghiệp bộ đội là nghề làm việc trong lực lượng quân đội. "
Ví dụ
1.
Nghề nghiệp bộ đội đòi hỏi kỷ luật và thể lực.
Military profession requires discipline and physical fitness.
2.
Nghề nghiệp bộ đội liên quan đến việc phục vụ đất nước và bảo vệ công dân của mình.
The military profession involves serving the country and protecting its citizens.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số term gần nghĩa trong tiếng Anh là military school, boot camp và reform school nha! - military school (trường quân sự): It's a habit I had at military school. (Đó là một thói quen tôi đã hình thành ở trường quân sự.) - boot camp (trại huấn luyện): New recruits are trained at the boot camp. (Các tân binh được đào tạo tại trại huấn luyện.) - reform school (trường giáo dưỡng) If you're not careful, you'll end up in reform school. (Nếu không cẩn thận, bạn sẽ bị đưa vào trường giáo dưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết