VIETNAMESE

người hỏi

ENGLISH

questioner

  
NOUN

/ˈkwɛsʧənər/

asker, inquirer

Người hỏi là người đặt câu hỏi hoặc tìm kiếm thông tin để tìm hiểu về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Người hỏi đã nêu ra một điểm thú vị trong phiên hỏi đáp.

The questioner raised an interesting point during the q&a session.

2.

Người hỏi thách thức tuyên bố của người nói.

The questioner challenged the speaker's statement.

Ghi chú

Một số từ có nghĩa tương tự question: - Inquiry (Truy vấn): "Could you please answer my inquiry regarding the upcoming event?" (Bạn có thể trả lời truy vấn của tôi về sự kiện sắp tới không?) - Query (Câu hỏi): "I have a query about the new product release." (Tôi có một câu hỏi về việc ra mắt sản phẩm mới.) - Interrogation (Cuộc thẩm vấn): "The police conducted an interrogation with the suspect." (Cảnh sát đã tiến hành một cuộc thẩm vấn với nghi phạm.) - Enquiry (Yêu cầu thông tin): "Please fill out the enquiry form to request more information." (Vui lòng điền vào mẫu yêu cầu thông tin để yêu cầu thêm thông tin.)