VIETNAMESE
bất cần
thờ ơ, vô tâm, bàng quan
ENGLISH
indifferent
/ɪnˈdɪfrənt/
apathetic, unconcerned
Bất cần là thờ ơ, không quan tâm, không quan tâm.
Ví dụ
1.
Cô dường như bất cần với cuộc sống của chính mình.
She seemed indifferent to her life.
2.
Thái độ bất cần của anh ấy đối với công việc đang gây ra vấn đề.
His indifferent attitude towards his work is causing problems.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "indifferent" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unconcerned: không quan tâm - apathetic: thờ ơ - neutral: trung lập - detached: tách rời, không quan tâm - impartial: công bằng, không thiên vị - uninterested: không quan tâm, lãnh đạm - unresponsive: không phản ứng, thờ ơ - cold: lãnh đạm, không quan tâm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết