VIETNAMESE
người dự báo thời tiết
nhà khí tượng học
ENGLISH
weather forecaster
/ˈwɛðər ˈfɔrˌkæstər/
meteorologist, weather presenter, weather man/woman, weathercaster
"Người dự báo thời tiết là người đưa ra dự báo về tình trạng thời tiết trong một khu vực cụ thể. "
Ví dụ
1.
Người dự báo thời tiết đã cảnh báo về một hệ thống bão đang đến gần.
The weather forecaster warned of an approaching storm system.
2.
Người dự báo thời tiết dự đoán một ngày nắng đẹp.
The weather forecaster predicted a sunny day.
Ghi chú
Cùng phân biệt predict và forecast nha! - Dự báo (forecast) đề cập đến một hành động tính toán hoặc ước tính sử dụng dữ liệu từ các sự kiện trước đó, kết hợp với các xu hướng gần đây để đưa ra kết quả sự kiện trong tương lai. Ví dụ: The weather forecast says there will be rain. (Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có mưa.) - Dự đoán (predict) là một hành động thực tế để chỉ ra rằng một cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai có hoặc không có thông tin trước. Ví dụ: Earthquakes are extremely difficult to predict. (Rất khó để dự đoán động đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết