VIETNAMESE

ác ý

dã ý

ENGLISH

malice

  
NOUN

/ˈmæləs/

Ác ý là dụng ý xấu, cố tình làm tổn thương người khác.

Ví dụ

1.

Bị cáo đã có hành vi ác ý với nạn nhân.

The defendant acted with malice towards the victim.

2.

Giáo viên kêu gọi học sinh tiếp cận xung đột với sự thấu hiểu chứ không nên ác ý.

The teacher urged the students to approach conflict with understanding, not malice.

Ghi chú

Một số idioms với malice: - with malice aforethought: với ý định gây hại hoặc phạm tội. Ví dụ: The defendant was convicted of first-degree murder with malice aforethought. (Bị cáo bị kết án vì tội giết người cấp độ một với ý định gây hại.) - malice in one's heart: có ác ý trong lòng Ví dụ: She smiled, but he could sense the malice in her heart. (Cô ấy cười, nhưng anh ta có thể cảm nhận được sự ác ý trong lòng cô.) - with malice towards none: một mong muốn không gây hại hoặc xúc phạm bất cứ ai, tình thương không kỳ thị ai. Ví dụ: The new leader promised to govern with malice towards none and work towards unity and progress. (Nhà lãnh đạo mới hứa sẽ cai trị với tình thương không kỳ thị ai và làm việc vì sự đoàn kết và tiến bộ.)