VIETNAMESE

anh vũ

chim anh vũ

ENGLISH

parrot

  
NOUN

/ˈpɛrət/

Anh vũ là tên gọi khác của giống chim vẹt.

Ví dụ

1.

Chú chim anh vũ sặc sỡ đậu trên cành và nhắc đi nhắc lại từng lời chủ nhân nói.

The colorful parrot perched on the branch and repeated every word its owner said.

2.

Sở thú có triển lãm chim anh vũ.

The zoo has a parrot exhibit.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những ý nghĩa khác của từ anh vũ nhé! - Ngoài chim, "anh vũ" còn đề cập tới tên của một loài cá. Cá anh vũ (Anh Vu fish) là một loài cá thuộc họ Cá chép (Cyprinidae). Cá có thân dày, thuôn dần về phía đuôi, không có râu. Thân cá có màu xám tro, bụng màu vàng nhạt. Miệng phía dưới, rạch ngang, có môi dưới rộng hình tam giác, với nhiều gai thịt tròn nổi. Ví dụ: The Anh Vu fish is well-known from old legends, but few have actually seen one in person. (Cá Anh Vũ được nhiều người biết đến từ những truyền thuyết xa xưa, nhưng ít người thực sự nhìn thấy tận mắt.) - "Anh vũ" còn là tên của một loài ốc. Ốc anh vũ (danh pháp khoa học: Nautilus pompilius) là loài động vật thân mềm điển hình của chi Nautilus và họ Lautilidae, sống dưới đáy biển sâu vài trăm mét ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới rất cổ xưa. Loài này đã tồn tại trên Trái Đất khoảng 350 triệu năm nên thường được gọi là một dạng hóa thạch sống. Chúng phân bố ở nam Thái Bình Dương, gần các rạn san hô và đáy biển ngoài khơi Úc, Nhật Bản và Micronesia. Tên thông thường của loài ốc này là chambered nautilus hoặc pearly nautilus. Ví dụ: The pearly nautilus is a fascinating living fossil that has remained largely unchanged for millions of years, with its iconic spiral shell and unique hunting habits. (Ốc anh vũ là một hóa thạch sống hấp dẫn hầu như không thay đổi trong hàng triệu năm, với lớp vỏ xoắn ốc mang tính biểu tượng và thói quen săn mồi độc đáo.)