VIETNAMESE

người được vinh danh

ENGLISH

honoree

  
NOUN

/ɑnəˈri/

laureate

"Người được vinh danh là người được tôn vinh, tưởng nhớ hoặc đánh giá cao vì những đóng góp, thành tựu hoặc phẩm chất đặc biệt. "

Ví dụ

1.

Nhà trường mời người được vinh danh phát biểu trong lễ tốt nghiệp.

The school invited the honoree to speak at the graduation.

2.

Người được vinh danh đã nhận được một giải thưởng cho sự đóng góp của cô ấy.

The honoree received an award for her contribution.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như honor, integrity, morality nha! - honor (vinh dự): It was a great honor to be invited here today. (Đây là một sự vinh dự khi được mời đến đây ngày hôm nay.) - integrity (liêm chính): He is a man of the high integrity. (Ông là một người có tính liêm chính cao.) - morality (đạo đức): Morality was the emphasis of his speech. (Đạo đức là trọng tâm trong bài phát biểu của anh ấy.)