VIETNAMESE

người làm nghệ thuật

nghệ sĩ

ENGLISH

artist

  
NOUN

/ˈɑrtəst/

Người làm nghệ thuật là người tham gia vào việc sáng tạo và sản xuất các tác phẩm nghệ thuật, bao gồm hội họa, điêu khắc, điện ảnh, múa, diễn xuất và các lĩnh vực nghệ thuật khác.

Ví dụ

1.

Người làm nghệ thuật đã vẽ một phong cảnh ngoạn mục trên một tấm vải lớn.

The artist painted a breathtaking landscape on a large canvas.

2.

Người làm nghệ thuật trưng bày tác phẩm nghệ thuật của họ tại một cuộc triển lãm thư viện địa phương.

The artist showcased their artwork at a local gallery exhibition.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như artisan, artist và craftsman nha! - artisan (nghệ nhân): An artisan is someone who does skilled work with their hands. (Nghệ nhân là người làm những công việc tinh xảo bằng đôi tay của họ.) - artist (nghệ sĩ): An artist could also be an actor, musician, dancer, or other types of performer. (Một nghệ sĩ cũng có thể là một diễn viên, nhạc sĩ, vũ công hoặc các loại nghệ sĩ biểu diễn khác.) - craftsman (thợ thủ công): He was an apprentice to a master craftsman. (Ông là người học việc của một thợ thủ công bậc thầy.)