VIETNAMESE
bất nhân
Thiếu nhân đạo, tàn bạo
ENGLISH
inhumane
/ɪnhjuˈmeɪn/
inhumane, cruel
Bất nhân là thái độ hoặc hành động thiếu nhân đạo, tàn bạo, vô lương tâm.
Ví dụ
1.
Các điều kiện trong nhà tù là bất nhân và vi phạm các quyền cơ bản của con người.
The conditions in the prison were inhumane and violated basic human rights.
2.
Các điều kiện trong nhà máy rất bất nhân, công nhân bị buộc phải làm việc nhiều giờ trong môi trường nguy hiểm và không lành mạnh.
The conditions in the factory were inhumane, with workers being forced to work long hours in dangerous and unhealthy environments.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "inhumane" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - barbaric: tàn bạo - cruel: độc ác - brutal: tàn nhẫn - heartless: vô tình - savage: hoang dã - ruthless: tàn độc - inhuman: vô nhân đạo - uncivilized: thô bạo - unfeeling: vô cảm - merciless: không khoan nhượng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết