VIETNAMESE

người cai tù

cai ngục

ENGLISH

prison guard

  
NOUN

/ˈprɪzən ɡɑrd/

Người cai tù là người trông coi và quản lý tù nhân.

Ví dụ

1.

Tù nhân đã tấn công người cai tù trong ca trực của anh ta.

The inmate attacked the prison guard during his shift.

2.

Người cai tù ngăn chặn một cuộc náo loạn xảy ra trong sân.

The prison guard prevented a riot from happening in the yard.

Ghi chú

Cùng phân biệt jail và prison nha! - Mặc dù các từ nhà tù (jail) và nhà tù (prison) thường được sử dụng thay thế (used interchangeably) cho nhau, nhà tù (jail) thường được sử dụng để chỉ các cơ sở (facilities) nhỏ hơn, địa phương hơn (more local), trong đó những người bị giam giữ (incarcerated) trong thời gian ngắn. - Nhà tù (Prison) được sử dụng để chỉ các cơ sở lớn hơn (chẳng hạn như nhà tù tiểu bang (state) và liên bang (federal)) trong đó những người bị giam giữ trong thời gian dài.