VIETNAMESE

người chăn nuôi

ENGLISH

herder

  
NOUN

/ˈhɛrdər/

herdsman

"Người chăn nuôi là người chăm sóc và quản lý đàn gia súc trong môi trường chăn nuôi. "

Ví dụ

1.

Người chăn nuôi lùa bầy cừu ra đồng cỏ.

The herder led the sheep to the pasture.

2.

Công việc của người chăn nuôi cừu là đảm bảo rằng tất cả cừu trở về chuồng vào ban đêm.

The herder's job was to make sure that all the sheep returned to the barn at night.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh có sử dụng từ bầy đàn nha! - herd instinct (tâm lý bầy đàn/tâm lý đám đông): hiện tượng mà một người làm theo những gì họ thấy người khác đang làm thay vì tuân theo phân tích của chính bản thân. Ví dụ: People tend to buy a popular product partly because of herd instinct. (Mọi người có xu hướng mua một sản phẩm phổ biến một phần vì tâm lý bầy đàn.) - like herding frogs (giống một bầy ếch): chỉ nhóm người hỗn loạn và gần như không thể kiểm soát được. Ví dụ: The manager is having a headache because her employees are like herding frogs. (Cô quản lý đang đau đầu vì nhân viên của mình giống như một bầy ếch.)