VIETNAMESE

anh hào

anh hùng, anh kiệt

ENGLISH

hero

  
NOUN

/ˈhɪroʊ/

Anh hào (từ cũ) là người có tài năng và chí khí vượt trội hẳn người thường, anh hùng, hào kiệt (nói chung).

Ví dụ

1.

Anh ấy là một anh hào vì đã cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy.

He was a hero for saving the child from the burning building.

2.

Anh hào của câu chuyện là một cô gái trẻ đã vượt qua những trở ngại lớn để đạt được ước mơ của mình.

The hero of the story was a young girl who overcame great obstacles to achieve her dream.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hero (anh hùng) và heroine (nữ anh hùng) nhé! - Hero và heroine đều là thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến nhân vật chính hoặc nhân vật quan trọng trong một câu chuyện hoặc trong cuộc sống thực, tuy nhiên, chúng khác nhau về giới tính. - Hero thường được dùng để chỉ đến một nhân vật nam chính thể hiện sự can đảm, sức mạnh và những phẩm chất tuyệt vời khác, thường trong bối cảnh đối mặt với khó khăn hoặc nguy hiểm. Ví dụ, Superman, Spiderman và Batman đều được coi là các anh hùng. - Heroine được sử dụng để chỉ đến một nhân vật nữ chính thể hiện những phẩm chất tương tự đầy cảm hứng. Ví dụ, Wonder Woman, Katniss Everdeen từ The Hunger Games và Hermione Granger từ loạt phim Harry Potter đều được coi là các nữ anh hùng.