VIETNAMESE
người nhập dữ liệu
ENGLISH
data entry clerk
/ˈdeɪtə ˈɛntri klɜrk/
data entry operator
Người nhập dữ liệu là người nhập thông tin hoặc dữ liệu vào hệ thống hoặc máy tính.
Ví dụ
1.
Người nhập dữ liệu chịu trách nhiệm duy trì hồ sơ.
The data entry clerk was responsible for maintaining records.
2.
Công ty đã thuê một người nhập dữ liệu để nhập dữ liệu.
The company hired a data entry clerk to input data.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với data: - sự thật (fact): It is a sad fact that when a litter of pigs is born, it is quite normal to have one or two born dead. (Có một sự thật đáng buồn là khi một lứa lợn được sinh ra, việc một hoặc hai con đẻ ra bị chết là chuyện khá bình thường.) - con số (figure): According to a recent survey, 30,000 is the figure of deaths annually from snakebite in North America. (Theo một cuộc khảo sát gần đây, 30.000 là con số tử vong hàng năm vì rắn cắn ở Bắc Mỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết