VIETNAMESE

nghề bảo vệ

ENGLISH

security profession

  
NOUN

/sɪˈkjʊrəti prəˈfɛʃən/

"Nghề bảo vệ là công việc bảo vệ an ninh và tài sản của khách hàng hoặc tổ chức. "

Ví dụ

1.

Nghề bảo vệ yêu cầu đào tạo về các hệ thống và giao thức an ninh.

The security profession requires training in security systems and protocols.

2.

Nghề bảo vệ liên quan đến việc bảo vệ tài sản.

The security profession involves protecting assets.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như head of guards, guard, security nha! - head of guards (đội trưởng bảo vệ), người đứng đầu nhóm: Her father is the neighborhood head of guards. (Bố của cô ấy là đội trưởng bảo vệ của khu phố.) - guard (bảo hộ): A guard was posted outside the building. (Một người bảo hộ đã được bố trí bên ngoài tòa nhà.) - security (bảo vệ): Can you help me call the security? (Bạn có thể giúp tôi gọi bảo vệ được không?)