VIETNAMESE

trưởng phòng quản lý chất lượng

ENGLISH

quality assurance manager

  
NOUN

/ˈkwɑləti əˈʃʊrəns ˈmænəʤər/

Trưởng phòng quản lý chất lượng là người đứng đầu bộ phận quản lý chất lượng trong một công ty hoặc tổ chức, chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng quản lý chất lượng chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng sản phẩm và thực hiện các quy trình kiểm soát chất lượng.

The quality assurance manager is responsible for ensuring product quality and implementing quality control processes.

2.

Trưởng phòng quản lý chất lượng của chúng tôi đã triển khai một hệ thống mới để giảm lỗi trong sản xuất.

Our quality assurance manager implemented a new system to reduce defects in manufacturing.

Ghi chú

Những từ thuộc word family "quality": - Qualitative (adj): chất lượng, có tính chất chất lượng. Ví dụ: The researchers conducted a qualitative analysis to assess the quality of the data. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một phân tích chất lượng để đánh giá chất lượng của dữ liệu.) - Qualify (v): đủ điều kiện, đạt tiêu chuẩn. Ví dụ: He worked hard to qualify for the prestigious scholarship. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đủ điều kiện nhận học bổng danh giá.) - Qualification (n): trình độ, bằng cấp. Ví dụ: The job posting requires a bachelor's degree or equivalent qualification. (Thông báo tuyển dụng yêu cầu bằng cử nhân hoặc trình độ tương đương.) - Qualitatively (adv): một cách chất lượng, từ mặt chất lượng. Ví dụ: The new product is qualitatively superior to its competitors. (Sản phẩm mới có chất lượng vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.) - Quality control (n): kiểm soát chất lượng. Ví dụ: The company has a strict quality control process in place to ensure the products meet the highest standards. (Công ty có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất.)