VIETNAMESE

người làm nghề thủ công

ENGLISH

artisan

  
NOUN

/ˈɑrtəzən/

craftsman

Người làm nghề thủ công là người chuyên sản xuất và tạo ra các sản phẩm thủ công bằng tay, thường làm việc một cách tỉ mỉ và chi tiết để tạo ra các sản phẩm có giá trị nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Người làm nghề thủ công đã chế tác ra chiếc bình gốm tuyệt đẹp.

The artisan crafted a beautiful ceramic vase.

2.

Người làm nghề thủ công đã điêu khắc một bức tượng chi tiết bằng đá cẩm thạch.

The artisan sculpted a detailed statue out of marble.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như artisan, artist và craftsman nha! - artisan (nghệ nhân): An artisan is someone who does skilled work with their hands. (Nghệ nhân là người làm những công việc tinh xảo bằng đôi tay của họ.) - artist (nghệ sĩ): An artist could also be an actor, musician, dancer, or other types of performer. (Một nghệ sĩ cũng có thể là một diễn viên, nhạc sĩ, vũ công hoặc các loại nghệ sĩ biểu diễn khác.) - craftsman (thợ thủ công): He was an apprentice to a master craftsman. (Ông là người học việc của một thợ thủ công bậc thầy.)