VIETNAMESE
nhân viên an ninh
ENGLISH
security staff
/sɪˈkjʊrəti stæf/
security officer
Nhân viên an ninh là người được giao nhiệm vụ bảo đảm an ninh, trật tự và an toàn cho một khu vực hoặc tổ chức cụ thể.
Ví dụ
1.
Khách sạn thuê thêm nhân viên an ninh để xử lý lượng khách đổ về trong mùa cao điểm.
The hotel hired additional security staff to handle the influx of guests during the busy season.
2.
Nhân viên an ninh tại sân bay có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho hành khách và hành lý của họ.
The security staff at the airport are responsible for ensuring the safety of the passengers and their luggage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết