VIETNAMESE

bèo nhèo

ENGLISH

flabby

  
ADJ

/ˈflæbi/

Bèo nhèo là mềm nhũn, nhão, bầy nhầy.

Ví dụ

1.

Cô ấy có cơ bắp bèo nhèo.

She had flabby muscles.

2.

Cô không thích cánh tay bèo nhèo của mình và bắt đầu tập thể dục.

She disliked her flabby arms and started working out.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "flabby" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - saggy: đu đưa, chùng xuống, lỏng lẻo. - soft: mềm mại, nhẹ nhàng, dễ dàng uốn cong. - weak: yếu đuối, mềm yếu, không có sức lực. - flaccid: lỏng lẻo, không đàn hồi, không săn chắc. - limp: chùng xuống, lảo đảo, không chắc chắn. - droopy: nhếch nhác, chùng xuống, không săn chắc.