VIETNAMESE

nhân viên nhập dữ liệu

ENGLISH

data entry employee

  
NOUN

/ˈdeɪtə ˈɛntri ɛmˈplɔɪi/

Nhân viên nhập dữ liệu là nhân viên thực hiện công việc ghi chép và nhập liệu vào hệ thống máy tính.

Ví dụ

1.

Nhân viên nhập dữ liệu đã xử lý một lượng lớn hóa đơn trong một thời hạn chặt chẽ.

The data entry employee processed a high volume of invoices within a tight deadline.

2.

Nhân viên nhập dữ liệu nhập thông tin khách hàng vào cơ sở dữ liệu một cách chính xác.

The data entry employee inputted customer information into the database accurately.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu những từ vựng liên quan tới dữ liệu (data) nhé! - Data (danh từ) - dữ liệu Ví dụ: The company collects and analyzes data to improve its products. (Công ty thu thập và phân tích dữ liệu để cải thiện sản phẩm của mình.) - Database (danh từ) - cơ sở dữ liệu Ví dụ: The customer information is stored in the company's database. (Thông tin khách hàng được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của công ty.) - Data analysis (danh từ) - phân tích dữ liệu Ví dụ: The data analysis revealed interesting trends in consumer behavior. (Việc phân tích dữ liệu đã cho thấy những xu hướng thú vị trong hành vi của người tiêu dùng.) - Data mining (danh từ) - khai thác dữ liệu Ví dụ: The company uses data mining techniques to discover patterns and insights from large datasets. (Công ty sử dụng các kỹ thuật khai thác dữ liệu để khám phá các mẫu và hiểu biết từ các bộ dữ liệu lớn.) - Data privacy (danh từ) - quyền riêng tư dữ liệu Ví dụ: It's important to protect data privacy and ensure the security of personal information. (Việc bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu và đảm bảo an ninh thông tin cá nhân là quan trọng.) - Data visualization (danh từ) - trực quan hóa dữ liệu Ví dụ: The data visualization helped to present the findings in a clear and concise manner. (Việc trực quan hóa dữ liệu đã giúp trình bày các kết quả một cách rõ ràng và ngắn gọn.)