VIETNAMESE

trưởng phòng kiểm soát nội bộ

ENGLISH

head of the internal control department

  
NOUN

/hɛd ʌv ði ɪnˈtɜrnəl kənˈtroʊl dɪˈpɑrtmənt/

Trưởng phòng kiểm soát nội bộ là người đứng đầu bộ phận kiểm soát nội bộ trong một tổ chức, có trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các quy định, quy trình và chính sách nội bộ của tổ chức, đồng thời giám sát và phát hiện các rủi ro nội bộ.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng kiểm soát nội bộ chịu trách nhiệm giám sát và đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.

The head of the internal control department is responsible for monitoring and evaluating the effectiveness of internal control systems.

2.

Là trưởng phòng kiểm soát nội bộ, Daniel tiến hành kiểm toán thường xuyên để đảm bảo tuân thủ các chính sách và thủ tục nội bộ.

As the head of the internal control department, Daniel conducts regular audits to ensure compliance with internal policies and procedures.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt internal và external nhé! - Internal có nghĩa là liên quan đến bên trong, nội bộ hoặc nội tại của một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân. Nó đề cập đến các yếu tố, vấn đề hoặc tình huống xảy ra bên trong một đối tượng. Ví dụ: Internal conflicts within the company led to a decrease in productivity. (Các xung đột nội bộ trong công ty dẫn đến sự giảm năng suất.) - External có nghĩa là liên quan đến bên ngoài, bên trong không liên quan đến một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân. Nó đề cập đến các yếu tố, vấn đề hoặc tình huống xuất hiện từ bên ngoài đối tượng đó. Ví dụ: The company faced external challenges such as increased competition and economic downturn. (Công ty đối mặt với những thách thức từ bên ngoài như cạnh tranh gia tăng và suy thoái kinh tế.)