VIETNAMESE

nghề thủ công

ENGLISH

handicraft profession

  
NOUN

/ˈhændiˌkræft prəˈfɛʃən/

"Nghề thủ công là nghề sản xuất các sản phẩm bằng tay bằng kỹ thuật thủ công và không sử dụng các máy móc, chẳng hạn như móc đan, thêu, khắc gỗ, vẽ tranh, vv. "

Ví dụ

1.

Trung tâm cộng đồng đang tìm người dạy lớp nghề thủ công mỹ nghệ.

The community center was looking for someone to teach a handicraft profession class.

2.

Cô ấy có niềm đam mê với việc tạo ra đồ gốm, và cô ấy đã theo đuổi nghề thủ công mỹ nghệ.

She had a passion for creating pottery, and she pursued a career in the handicraft profession.

Ghi chú

Một số từ liên quan với handicraft: "Handcraft" là sản phẩm được làm bằng tay với sự trợ giúp của các công cụ và máy móc nhỏ. Trong quá trình sản xuất, một số công đoạn có thể được thực hiện bởi máy móc, tuy nhiên sản phẩm cuối cùng vẫn được hoàn thiện bằng tay để đạt được chất lượng và sự độc đáo của sản phẩm. - thủ công (handcraft): Our analysis is currently handcrafted; an automated analysis would probably require us to work with a third-party. (Phân tích của chúng tôi hiện đang được làm thủ công; một phân tích tự động có thể sẽ yêu cầu chúng tôi làm việc với bên thứ ba.) "Handmade" là sản phẩm được làm hoàn toàn bằng tay, từ việc thiết kế, cắt, dán, đan, may, hoặc khắc, vẽ...v.v. Các bước sản xuất thường được thực hiện bởi một người và không có sự hỗ trợ của các thiết bị hoặc công cụ điện tử. - thủ công (handmade): Handmade products are becoming increasingly popular. (Các sản phẩm thủ công ngày càng trở nên phổ biến.)