VIETNAMESE
bất công
không công bằng
ENGLISH
unfair
/ənˈfɛr/
unjust, inequitable
Bất công là không công bằng.
Ví dụ
1.
Thật bất công khi anh ấy được trả nhiều tiền hơn dù làm cùng một công việc.
It's unfair that he gets paid more for doing the same job.
2.
Cuộc sống đôi khi bất công, nhưng bạn phải tiếp tục tiến về phía trước.
Life can be unfair sometimes, but you have to keep moving forward.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "unfair" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - biased: thiên vị, độc ác - partial: thiên vị - unequal: không bình đẳng - inequitable: không công bằng - discriminatory: phân biệt đối xử - unjust: vô lý, bất công - prejudiced: có thành kiến - oppressive: áp bức, độc ác
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết