VIETNAMESE

nhân viên tuyên truyền

ENGLISH

publicity officer

  
NOUN

/pəˈblɪsəti ˈɔfəsər/

Nhân viên tuyên truyền là người có nhiệm vụ thực hiện các hoạt động quảng bá và thông tin công khai.

Ví dụ

1.

Nhân viên tuyên truyền đã quảng bá các sự kiện sắp tới thông qua các kênh tiếp thị khác nhau.

The publicity officer promoted upcoming events through various marketing channels.

2.

Nhân viên tuyên truyền điều phối phương tiện truyền thông đưa tin cho buổi ra mắt sản phẩm.

The publicity officer coordinated media coverage for the product launch.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer": - Từ"officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ. Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.) - Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan. Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.) - Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức. Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)