VIETNAMESE

người lập dự toán

ENGLISH

estimator

  
NOUN

/ɛˈstɪmətər/

Người lập dự toán là người đưa ra ước tính về kinh phí, tài nguyên và thời gian cần thiết cho một dự án hoặc công việc cụ thể trước khi thực hiện.

Ví dụ

1.

Người lập dự toán cung cấp một ước tính chi tiết cho công việc cải tạo.

The estimator provided a detailed estimate for the renovation work.

2.

Người lập dự toán tính toán chi phí của dự án xây dựng.

The estimator calculated the cost of the construction project.

Ghi chú

Phân biệt cách dùng của calculate, estimate và reckon: - calculate: tính toán là (toán học) để xác định giá trị của một cái gì đó hoặc giải pháp cho một cái gì đó bằng một quy trình toán học. - I calculate that we will arrive at destination at about 6 am. - Tôi tính rằng chúng ta sẽ đến nơi vào khoảng 6 giờ sáng. - estimate: ước tính là tính toán đại khái, thường là từ dữ liệu không hoàn hảo. - It is always very difficult to estimate the age in which you are living. - Luôn luôn rất khó để ước tính độ tuổi mà bạn đang sống. - reckon: tính toán là để liệt kê; đếm số; ngoài ra, để tính toán. - I reckon it will cost about $100. - Tôi đoán cái đó giá khoảng 100 đô la.