VIETNAMESE

bận rộn với

bận bịu với

ENGLISH

busy with

  
VERB

/ˈbɪzi wɪð/

occupied in, tied up

Bận rộn với (điều gì đó) là cụm từ miêu tả tình trạng bạn đang bận, đang làm việc chăm chỉ hoặc đang chú ý đến một điều cụ thể nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy bận rộn với việc học của mình và không có thời gian cho bất cứ điều gì khác.

She was busy with her studies and had no time for anything else.

2.

Anh ấy bận rộn với các dự án chế biến gỗ của mình.

He was busy with his woodworking projects.

Ghi chú

Một số cụm từ đồng nghĩa với busy with: - Occupied with: Ví dụ: I'm sorry, I can't talk right now, I'm occupied with my work. (Tôi xin lỗi, tôi không thể nói chuyện bây giờ, tôi đang bận với công việc của mình.) - Engaged in: Ví dụ: He's engaged in a conversation right now, can I take a message for him? (Anh ấy đang bận tham gia vào một cuộc trò chuyện, tôi có thể nhận tin nhắn cho anh ấy không?) - Involved in: Ví dụ: She's involved in a project that's taking up a lot of her time. (Cô ấy đang tham gia vào một dự án mà đòi hỏi nhiều thời gian của cô ấy.) - Wrapped up in: Ví dụ: Sorry, I can't come to the phone right now, I'm wrapped up in a meeting. (Xin lỗi, tôi không thể nghe điện thoại bây giờ, tôi đang bận trong một cuộc họp.) - Preoccupied with: Ví dụ: He seemed preoccupied with his thoughts and didn't notice me come in. (Anh ấy dường như đang mải mê với suy nghĩ của mình và không để ý tôi đến.)