VIETNAMESE

nữ ca sĩ

ENGLISH

songstress

  
NOUN

/ˈsɔŋstrɛs/

female singer

Nữ ca sĩ là một phụ nữ biểu diễn âm nhạc và thể hiện giọng hát của mình trước công chúng.

Ví dụ

1.

Nữ ca sĩ chinh phục khán giả bằng giọng hát đầy nội lực.

The songstress captivated the audience with her powerful voice.

2.

Nữ ca sĩ tài năng thể hiện nhiều ca khúc trong đêm nhạc.

The talented songstress performed a variety of songs during the concert.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt songstress và diva nhé! - Songstress là một thuật ngữ chỉ nữ ca sĩ có giọng hát tốt và khả năng biểu diễn xuất sắc. Songstress thường tập trung vào việc truyền tải cảm xúc và sự tinh tế trong âm nhạc. Ví dụ: Adele is known as a talented songstress with her powerful and emotional vocal performances. (Adele được biết đến như một nữ ca sĩ tài năng với những màn trình diễn với giọng hát mạnh mẽ và cảm xúc.) - Diva là một thuật ngữ chỉ nữ ca sĩ có tài năng nổi bật, nhưng thường đi kèm với ý nghĩa của tính cách mạnh mẽ, tự tin và yêu kiêu. Diva thường có sự tự tin và yêu cầu cao về sự chuẩn mực và đối xử đặc biệt. Ví dụ: Mariah Carey is known as a diva for her incredible vocal range and demanding personality. (Mariah Carey được biết đến là một diva với khả năng vượt quá giới hạn giọng hát đáng kinh ngạc và tính cách đòi hỏi.)