VIETNAMESE

trưởng làng

ENGLISH

village head

  
NOUN

/ˈvɪləʤ hɛd/

village chief, village headman

Trưởng làng là người đứng đầu một làng, có trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động trong làng, bao gồm cả việc xử lý các vấn đề và giải quyết tranh chấp trong cộng đồng.

Ví dụ

1.

Trưởng làng là thủ lĩnh được bầu ra chịu trách nhiệm ra quyết định và cai quản làng.

The village head is the elected leader responsible for making decisions and governing the village.

2.

Trưởng làng giải quyết các mối quan tâm của cộng đồng trong một cuộc họp công cộng.

The village head addressed the community's concerns in a public meeting.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "head": - Nếu "head" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là phần trên cơ thể đầu người hoặc động vật. Ví dụ: "He wore a hat to protect his head from the sun." (Anh ấy đội một chiếc mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời.) - Danh từ head cũng có thể chỉ chủ đề hoặc người đứng đầu một tổ chức, nhóm, hoặc gia đình. Ví dụ: "The head of the department will make the final decision." (Trưởng khoa sẽ đưa ra quyết định cuối cùng.) - Nếu "head" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là điều khiển, chỉ đạo hoặc điều hướng một nhóm, một hoạt động hoặc một sự kiện. Ví dụ: "She heads the marketing team at the company." (Cô ấy điều hành nhóm tiếp thị tại công ty.) - Động từ head cũng có thể có nghĩa là đi về phía một hướng cụ thể hoặc tiến tới một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: "Let's head to the beach for a swim." (Hãy đi về phía bãi biển để bơi.) - Động từ head còn có thể có nghĩa là làm tổn thương ai đó bằng cách đánh vào phần đầu. Ví dụ: "The boxer headed his opponent and won the match." (Võ sĩ đấm vào đầu đối thủ và giành chiến thắng trong trận đấu.)