VIETNAMESE
trưởng phòng điều hành
ENGLISH
head of the operations department
/hɛd ʌv ði ˌɑpəˈreɪʃənz dɪˈpɑrtmənt/
Trưởng phòng điều hành là người có trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động hàng ngày của một tổ chức hoặc phòng ban, đảm bảo sự hiệu quả và tuân thủ các quy định và quy trình.
Ví dụ
1.
Trưởng phòng điều hành đảm bảo hoạt động trơn tru của các hoạt động kinh doanh hàng ngày và giám sát các cải tiến quy trình.
The head of the operations department ensures the smooth functioning of daily business operations and oversees process improvements.
2.
Là trưởng phòng điều hành, Mark chịu trách nhiệm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí.
As the head of the operations department, Mark is in charge of optimizing operational efficiency and implementing cost-saving measures.
Ghi chú
Những từ thuộc word family "operation": - Operate (v): thực hiện, điều hành. Ví dụ: The surgeon will operate on the patient tomorrow morning. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện ca phẫu thuật cho bệnh nhân vào sáng mai.) - Operator (n): người điều hành. Ví dụ: The machine requires a skilled operator to ensure its proper functioning. (Máy yêu cầu một người điều hành có kỹ năng để đảm bảo hoạt động đúng cách.) - Operational (adj): hoạt động, thực thi. Ví dụ: The new factory will be fully operational by the end of the year. (Nhà máy mới sẽ hoạt động hoàn toàn vào cuối năm.) - Operation (n): hoạt động, thao tác. Ví dụ: The military operation was carried out successfully, achieving its objectives. (Chiến dịch quân sự đã được thực hiện thành công, đạt được mục tiêu của nó.) - Operative (adj): thực hiện, có hiệu lực. Ví dụ: The new policy will become operative starting next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tháng sau.) - Operatively (adv): một cách hoạt động. Ví dụ: The system was designed to function operatively in various environments. (Hệ thống được thiết kế để hoạt động một cách hiệu quả trong các môi trường khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết