VIETNAMESE

nhân viên thẩm định

ENGLISH

appraiser

  
NOUN

/əˈpreɪzər/

Nhân viên thẩm định là nhân viên đảm nhận công việc kiểm tra, đánh giá và xác định tính chất, giá trị, chất lượng, phù hợp với quy định của các sản phẩm, dịch vụ hoặc hồ sơ mà công ty cung cấp.

Ví dụ

1.

Nhân viên thẩm định đánh giá giá trị của đồ nội thất cổ cho mục đích bảo hiểm.

The appraiser assessed the value of the antique furniture for insurance purposes.

2.

Nhân viên thẩm định đưa ra đánh giá chính xác về tác phẩm nghệ thuật.

The appraiser provided an accurate appraisal of the artwork.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt appraiser và assessor nhé! - Appraiser là người có nhiệm vụ định giá tài sản, thường là tài sản động và tài sản không động, như bất động sản, xe hơi, nghệ thuật và các loại tài sản có giá trị khác. Appraiser thường có kiến thức chuyên môn và sử dụng các phương pháp và tiêu chuẩn định giá để xác định giá trị của tài sản. Ví dụ: The appraiser determined the value of the house based on its size, location, and condition. (Người định giá xác định giá trị của căn nhà dựa trên diện tích, vị trí và tình trạng của nó.) - Assessor cũng có nhiệm vụ định giá tài sản, nhưng thường tập trung vào việc đánh giá giá trị thuế của tài sản để tính toán thuế địa phương. Assessor là thành viên của cơ quan chính phủ địa phương và sử dụng các tiêu chuẩn và quy định thuế để xác định giá trị thuế cho các tài sản. Ví dụ: The assessor reassessed the property values in the county to determine the property tax rates. (Người đánh giá lại giá trị tài sản trong hạt để xác định mức thuế tài sản.)