VIETNAMESE

nhân viên nhận hàng

ENGLISH

receiving clerk

  
NOUN

/rəˈsivɪŋ klɜrk/

Nhân viên nhận hàng là nhân viên đảm nhận nhiệm vụ kiểm tra, xác nhận và ghi nhận việc nhận hàng từ nguồn cung cấp.

Ví dụ

1.

Nhân viên nhận hàng sắp xếp và lưu trữ hàng tồn kho nhận được trong kho.

The receiving clerk organized and stored the received inventory in the warehouse.

2.

Nhân viên nhận hàng đã kiểm tra độ chính xác của các lô hàng đến và ghi lại chúng.

The receiving clerk checked the incoming shipments for accuracy and documented them.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt receiving và receipt nhé! - Receiving là quá trình nhận được hoặc lấy một món hàng, một thông điệp hoặc một số tiền. Nó thường liên quan đến hành động hoặc quá trình nhận một cái gì đó. Ví dụ: She was in charge of receiving the packages and distributing them to the appropriate departments. (Cô ấy đảm nhận việc nhận các gói hàng và phân phối chúng đến các phòng ban tương ứng.) - Receipt là một tài liệu chứng minh việc một khoản tiền đã được thanh toán hoặc một mặt hàng đã được nhận. Nó là một biên nhận hoặc một tài liệu ghi chép về việc giao dịch. Ví dụ: Make sure to keep your receipt as proof of purchase in case you need to return the item. (Hãy đảm bảo giữ biên nhận làm bằng chứng mua hàng trong trường hợp bạn cần trả lại sản phẩm.)