VIETNAMESE

nhân viên tín dụng ngân hàng

ENGLISH

bank credit officer

  
NOUN

/bæŋk ˈkrɛdət ˈɔfəsər/

Nhân viên tín dụng ngân hàng là người xem xét và xác định khả năng tín dụng của khách hàng để cấp cho vay hoặc mở thẻ tín dụng.

Ví dụ

1.

Nhân viên tín dụng ngân hàng đánh giá các đơn xin vay và xác định mức độ tin cậy của người nộp đơn.

The bank credit officer assessed loan applications and determined the creditworthiness of applicants.

2.

Nhân viên tín dụng ngân hàng tiến hành đánh giá rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp.

The bank credit officer conducted credit risk assessments for corporate clients.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "credit": - Nếu "credit" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là sự tín dụng hoặc lòng tin. Ví dụ: "The bank approved her loan application based on her good credit." (Ngân hàng đã chấp thuận đơn vay của cô ấy dựa trên tín dụng tốt của cô ấy.) - Từ"credit" có thể có nghĩa là tiền gửi vào tài khoản hoặc số dư trong tài khoản. Ví dụ: "I checked my credit and realized I had enough money to make the purchase." (Tôi kiểm tra tài khoản của mình và nhận ra rằng tôi có đủ tiền để mua hàng.) - Nếu "credit" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là công nhận hoặc ghi nhận. Ví dụ: "The professor credited the student for her excellent research paper." (Giáo sư công nhận học sinh vì bài nghiên cứu xuất sắc của cô ấy.)