VIETNAMESE

phó chủ tịch hội đồng quản trị

ENGLISH

deputy chairperson of the board

  
NOUN

/ˈdɛpjəti ˈʧɛrˌpɜrsən ʌv ðə bɔrd/

Phó chủ tịch hội đồng quản trị là người đảm nhiệm vai trò phụ trách một phần công việc của chủ tịch hội đồng quản trị.

Ví dụ

1.

Phó chủ tịch hội đồng quản trị trình bày báo cáo thường niên.

The deputy chairperson of the board presented the annual report.

2.

Phó chủ tịch hội đồng quản trị đã chủ trì cuộc họp.

The deputy chairperson of the board chaired the meeting.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "board": - Nếu "board" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một tấm ván hoặc bảng viết trong lớp học. Đây có thể là một mảnh vật liệu được sử dụng trong xây dựng hoặc trong việc tạo ra các bề mặt phẳng khác nhau. Ví dụ: "The carpenter cut the board into smaller pieces." (Thợ mộc đã cắt tấm ván thành những mảnh nhỏ hơn.) - Danh từ board cũng có thể có nghĩa là trở thành thành viên của một hội đồng quản trị hoặc một tổ chức. Ví dụ: "She was invited to the board of directors due to her extensive experience in the industry." (Cô được mời vào hội đồng quản trị do kinh nghiệm rộng rãi trong ngành.) - Danh từ board cũng có thể có nghĩa là một ổ cắm, một bảng mạch hoặc một bề mặt phẳng được sử dụng để kết nối hoặc lắp đặt các linh kiện điện tử. Ví dụ: "The circuit board is responsible for controlling the functions of the device." (Bảng mạch điều khiển các chức năng của thiết bị.) - Nếu "board" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là lên tàu, máy bay hoặc phương tiện công cộng khác để đi đến một địa điểm cụ thể. Ví dụ: "We need to board the plane before it takes off." (Chúng ta cần lên máy bay trước khi nó cất cánh.)