VIETNAMESE

nhân viên lập trình

lập trình viên

ENGLISH

programmer

  
NOUN

/ˈproʊˌɡræmər/

coder, developer

Nhân viên lập trình là người thực hiện việc viết, sửa đổi và thử nghiệm mã chương trình.

Ví dụ

1.

Nhân viên lập trình đã sửa lỗi mã và triển khai các tính năng mới dựa trên yêu cầu của khách hàng.

The programmer debugged the code and implemented new features based on client requirements.

2.

Nhân viên lập trình đã phát triển một ứng dụng phần mềm để tự động hóa việc quản lý hàng tồn kho của công ty.

The programmer developed a software application to automate the company's inventory management.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "programmer": - Nếu "programmer" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một người có kỹ năng và nhiệm vụ viết, sửa đổi và thử nghiệm mã máy (code) để tạo ra các chương trình máy tính. Ví dụ: "She works as a programmer for a software development company." (Cô ấy làm việc như một lập trình viên cho một công ty phát triển phần mềm.) - "Programmer" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người có khả năng tạo ra kế hoạch hoặc quản lý một chuỗi hoạt động nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: "He is the lead programmer of the environmental conservation project." (Anh ta là người lãnh đạo chương trình của dự án bảo tồn môi trường.)