VIETNAMESE

nữ văn sĩ

nữ nhà văn

ENGLISH

female writer

  
NOUN

/ˈfiˌmeɪl ˈraɪtər/

Nữ văn sĩ là phụ nữ viết sách hoặc tác phẩm văn học.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một nữ văn sĩ tài năng.

She is a talented female writer.

2.

Nữ văn sĩ đã xuất bản cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình với sự hoan nghênh của giới phê bình.

The female writer published her latest novel to critical acclaim.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt author và writer nhé! - Author (tác giả) là người sáng tác và viết nên một tác phẩm, như một cuốn sách, một bài viết, hay một tác phẩm nghệ thuật. Tác giả thường có vai trò sáng tạo, ý tưởng và truyền đạt một thông điệp thông qua tác phẩm của mình. Author có thể được mở rộng ra các lĩnh vực khác nữa, còn writer thì chỉ thuần về viết. Ví dụ: J.K. Rowling is the author of the Harry Potter series. (J.K. Rowling là tác giả của bộ truyện Harry Potter.) - Writer (nhà văn) là người chuyên viết văn bằng cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu để sáng tạo nội dung. Nhà văn có thể viết các tác phẩm trong nhiều thể loại và dạng hình, bao gồm tiểu thuyết, truyện ngắn, bài viết báo, và nhiều hình thức sáng tác khác. Ví dụ: Ernest Hemingway was a renowned writer known for his concise and impactful writing style. (Ernest Hemingway là một nhà văn nổi tiếng với phong cách viết ngắn gọn và ảnh hưởng lớn.)