VIETNAMESE

nghề pha chế

ENGLISH

bartending profession

  
NOUN

/ˈbɑːrˌten.dɪŋ prəˈfɛʃən/

"Nghề pha chế là nghề sản xuất đồ uống như cà phê, trà, soda, cocktail, bia... Bằng cách pha chế các nguyên liệu theo công thức cụ thể. "

Ví dụ

1.

Nghề pha chế liên quan đến việc pha chế và phục vụ đồ uống cho khách hàng.

The bartending profession involves creating and serving drinks to customers.

2.

Anh quyết định chuyển sang nghề pha chế sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực tài chính.

He decided to switch to the bartending profession after working in finance for years.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số vị trí làm việc trong quán bar bằng tiếng Anh nha! - bartender (người pha chế): A bartender prepares or serves alcoholic drinks from behind a bar. (Nhân viên pha chế sẽ chuẩn bị hoặc phục vụ đồ uống có cồn từ phía sau quầy bar.) - barkeeper (chủ quán bar): She spent the summer working as a barkeeper at the resort. (Cô đã dành cả mùa hè để làm chủ tại một quán bar trong khu nghỉ mát.) - barmaid (cô hầu bàn): A barmaid emerged with a brush and shovel. (Cô hầu bàn xuất hiện với chiếc chổi và ki hốt rác trên tay.)